Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calf's teeth




calf's+teeth
['kɑ:fsti:θ]
danh từ số nhiều
răng sữa


/'kɑ:vzti:θ/

(bất qui tắc), danh từ số nhiều
răng sữa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.